Kí hiệu phân loại
| 32(N) |
Tác giả CN
| Korten, David C |
Nhan đề
| Bước vào thế kỷ XXI hành động tự nguyện và chương trình nghị sự toàn cầu :sách tham khảo /David C. Korten |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, so sách quan điểm phát triển xã hội: phải làm sao để mọi người trên thế giới có thể sống bình đẳng và hưởng các thành quả lao động như nhau trong điều kiện tài nguyên ngày càng hạn hẹp; làm thế nào để người nghèo trên thế giới có thể tự lực mưu cầu một cuộc sống hạnh phúc cho mình,. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Thế kỷ 21 |
Từ khóa
| Toàn cầu hóa |
Giá tiền
| 34000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(11): GVCT126-36 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(3): DSVCT0672-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5647 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6844 |
---|
008 | 020803s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181215|bhanhlt|c201311181215|dhanhlt|y200208200407|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N) |
---|
090 | |a32(N)|bKOR 1996 |
---|
100 | 1 |aKorten, David C |
---|
245 | 10|aBước vào thế kỷ XXI hành động tự nguyện và chương trình nghị sự toàn cầu :|bsách tham khảo /|cDavid C. Korten |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a379 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aPhân tích, so sách quan điểm phát triển xã hội: phải làm sao để mọi người trên thế giới có thể sống bình đẳng và hưởng các thành quả lao động như nhau trong điều kiện tài nguyên ngày càng hạn hẹp; làm thế nào để người nghèo trên thế giới có thể tự lực mưu cầu một cuộc sống hạnh phúc cho mình,. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aThế kỷ 21 |
---|
653 | |aToàn cầu hóa |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(11): GVCT126-36 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(3): DSVCT0672-4 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a34000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0674
|
Đọc sinh viên
|
32(N) KOR 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
2
|
DSVCT0673
|
Đọc sinh viên
|
32(N) KOR 1996
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
3
|
DSVCT0672
|
Đọc sinh viên
|
32(N) KOR 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
4
|
GVCT136
|
Đọc giáo viên
|
32(N) KOR 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
5
|
GVCT135
|
Đọc giáo viên
|
32(N) KOR 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
6
|
GVCT134
|
Đọc giáo viên
|
32(N) KOR 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
GVCT133
|
Đọc giáo viên
|
32(N) KOR 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
GVCT132
|
Đọc giáo viên
|
32(N) KOR 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
GVCT131
|
Đọc giáo viên
|
32(N) KOR 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
GVCT130
|
Đọc giáo viên
|
32(N) KOR 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào