|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 101021 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D761FD46-8EE7-40B2-8BF0-5F7D45449D23 |
---|
008 | 231113s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231113150850|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Khiển|cGS. TS. |
---|
245 | 10|aBàn về trách nhiệm chính trị và trách nhiệm hành chính / |cNguyễn Hữu Khiển |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuản lí nhà nước|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm chính trị|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm hành chính|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2023. – Số 5, tr. 32–37.|x2354-0761. |
---|
856 | 40|uhttps://sti.vista.gov.vn/tw/Lists/TaiLieuKHCN/Attachments/359791/CVv219S52023032.pdf |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào