|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21697 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24083 |
---|
005 | 20110527104442.0 |
---|
008 | 110527s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311011402|bmaipt|c201311011402|dmaipt|y201105271105|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aĐào, Thị Ái Thi,|cTS |
---|
245 | 10|aBàn về xây dựng hệ thống các giá trị văn hoá công sở /|cĐào Thị Ái Thi |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐạo đức công vụ |
---|
653 | |aVăn hoá công sở |
---|
653 | |aGiá trị văn hoá công sở |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 5/2011, tr. 31 - 34. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào