- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(V-H)(069)
Nhan đề: Hà Nội danh thắng và di tích /
Kí hiệu phân loại
| 9(V-H)(069) |
Nhan đề
| Hà Nội danh thắng và di tích /Lưu Minh Trị chủ biên ; Đào Đình Bắc,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2011 |
Mô tả vật lý
| 2 tập :ảnh ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa
| Hà Nội |
Từ khóa
| Danh lam thắng cảnh |
Từ khóa
| Di tích lịch sử |
Từ khóa
| Chùa |
Từ khóa
| Đền |
Từ khóa
| Di tích văn hóa |
Từ khóa
| Đình làng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Du, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quý, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Đình Bắc,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Quý, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Bằng, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Biểu, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Liêm, |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Minh Trị,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Minh Tâm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dơn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Luật, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(2): DSVLS 000495-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31092 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33660 |
---|
008 | 130626s2011 vm| pe 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401090922|bhanhlt|c201401090922|dhanhlt|y201306260959|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V-H)(069) |
---|
090 | |a9(V-H)(069)|bHA 2011 |
---|
245 | 00|aHà Nội danh thắng và di tích /|cLưu Minh Trị chủ biên ; Đào Đình Bắc,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a2 tập :|bảnh ;|c24 cm. |
---|
490 | 0 |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aChùa |
---|
653 | |aĐền |
---|
653 | |aDi tích văn hóa |
---|
653 | |aĐình làng |
---|
700 | 1 |aVũ, Quang Du,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Quý,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐào, Đình Bắc,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc Quý,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Bằng,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Văn Biểu,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Liêm,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLưu, Minh Trị,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNgô, Minh Tâm,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dơn,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhan, Văn Luật,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(2): DSVLS 000495-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000496
|
Đọc sinh viên
|
9(V-H)(069) HA 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000495
|
Đọc sinh viên
|
9(V-H)(069) HA 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|