- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 808 AND 2019
Nhan đề: Hùng biện kiểu TED1 :
Giá tiền | 169000 |
Kí hiệu phân loại
| 808 |
Tác giả CN
| Anderson, Chris |
Nhan đề
| Hùng biện kiểu TED1 : bí quyết diễn thuyết trước đám đông "chuẩn" TED / Chris Anderson ; Hồng Hạnh dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2019 |
Mô tả vật lý
| 446 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: TED talks: The official TED guide to public speaking |
Tóm tắt
| Chia sẻ những bí quyết, nguyên tắc, kĩ năng của nghệ thuật diễn thuyết trước đám đông để bài diễn thuyết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, gồm: nền tảng ý tưởng, các công cụ hùng biện, quá trình chuẩn bị, trình diễn trên sân khấu. |
Từ khóa
| Nghệ thuật diễn thuyết |
Từ khóa
| Hùng biện |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVH(3): DSVVH 001106-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 003465-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 77081 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4087EA5C-6DA5-4A57-A263-0BC5AC4C933E |
---|
005 | 202006182227 |
---|
008 | 200601s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047761630|c169000 |
---|
039 | |a20200618222612|bluongvt|c20200609162446|dhiennt|y20200601164500|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a808|bAND 2019 |
---|
100 | 1 |aAnderson, Chris |
---|
245 | 10|aHùng biện kiểu TED1 : |bbí quyết diễn thuyết trước đám đông "chuẩn" TED / |cChris Anderson ; Hồng Hạnh dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2019 |
---|
300 | |a446 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: TED talks: The official TED guide to public speaking |
---|
520 | |aChia sẻ những bí quyết, nguyên tắc, kĩ năng của nghệ thuật diễn thuyết trước đám đông để bài diễn thuyết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, gồm: nền tảng ý tưởng, các công cụ hùng biện, quá trình chuẩn bị, trình diễn trên sân khấu. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aNghệ thuật diễn thuyết |
---|
653 | |aHùng biện |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(3): DSVVH 001106-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 003465-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/alphabooks/hungbienkieutedthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003466
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
808 AND 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003465
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
808 AND 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVVH 001108
|
Đọc sinh viên
|
808 AND 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVVH 001107
|
Đọc sinh viên
|
808 AND 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVVH 001106
|
Đọc sinh viên
|
808 AND 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|