|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 84845 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9E3F5A06-C793-45DD-990F-FF8CE106EA76 |
---|
005 | 202106031641 |
---|
008 | 210603s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210621094025|byenkt|c20210621093216|dyenkt|y20210603161819|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aCao, Xuân |
---|
245 | 10|aĐất cho cán bộ mượn qua hai thế kỷ biến thành… đất công / |cCao Xuân, Sáu Nghệ |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aĐất công |
---|
653 | |aTranh chấp quyền sử dụng đất |
---|
700 | 0|aSáu Nghệ |
---|
773 | |tPháp luật và phát triển.|dHội Luật gia Việt Nam,|g2020. – Số 11+12, tr. 31-32.|x0866-7500. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHà Thị Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào