- Bài viết tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)51
Nhan đề: Thực hiện Điều 26 Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2002 về công tác kiểm sát việc tạm giữ, tạm giam, quản lý và giáo dục người chấp hành án phạt tù /
BBK
| 34(V)51 |
Tác giả CN
| Lê ,Hữu Phúc |
Nhan đề
| Thực hiện Điều 26 Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2002 về công tác kiểm sát việc tạm giữ, tạm giam, quản lý và giáo dục người chấp hành án phạt tù / Lê Hữu Phúc |
Tóm tắt
| Có nhiều vấn đề liên quan đến việc tạm giam, tạm giữ, thi hành án phạt tù nhưng nổi cộm là vấn đề thời hạn. Trong thực tế, cách hiểu về thời hạn tạm giữ, tạm giam còn chưa thống nhất, chưa đúng luật. Ngoài ra, việc sử dụng từ ngữ liên quan tới chức danh thư ký toà án cũng cần có sự thống nhất trong hoạt động tố tụng |
Từ khóa
| Tạm giam |
Từ khóa
| Tạm giữ |
Từ khóa
| Luật tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Bộ luật tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Thời hạn tạm giam |
Từ khóa
| Thư ký toà án |
Từ khóa
| Chấp hành án phạt tù |
Từ khóa
| Thời hạn tạm giữ |
Nguồn trích
| Kiểm sát.Viện Kiểm sát nhân dân tối cao,Số 5/2005, tr. 18 - 20. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10333 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12313 |
---|
008 | 060307s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311150957|bmaipt|c201311150957|dmaipt|y200603071025|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aLê ,Hữu Phúc |
---|
245 | 10|aThực hiện Điều 26 Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2002 về công tác kiểm sát việc tạm giữ, tạm giam, quản lý và giáo dục người chấp hành án phạt tù /|cLê Hữu Phúc |
---|
520 | |aCó nhiều vấn đề liên quan đến việc tạm giam, tạm giữ, thi hành án phạt tù nhưng nổi cộm là vấn đề thời hạn. Trong thực tế, cách hiểu về thời hạn tạm giữ, tạm giam còn chưa thống nhất, chưa đúng luật. Ngoài ra, việc sử dụng từ ngữ liên quan tới chức danh thư ký toà án cũng cần có sự thống nhất trong hoạt động tố tụng |
---|
653 | |aTạm giam |
---|
653 | |aTạm giữ |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aThời hạn tạm giam |
---|
653 | |aThư ký toà án |
---|
653 | |aChấp hành án phạt tù |
---|
653 | |aThời hạn tạm giữ |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 5/2005, tr. 18 - 20. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|