• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.618.16
    Nhan đề: Đàm phán, ký kết Hiệp định về dẫn độ - Thực tiễn, kinh nghiệm :

Giá tiền
Kí hiệu phân loại 34.618.16
Nhan đề Đàm phán, ký kết Hiệp định về dẫn độ - Thực tiễn, kinh nghiệm :sách chuyên khảo /Nguyễn Ngọc Anh chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Thị Quế Thu,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động,2016
Mô tả vật lý 580 tr. :minh họa ;24 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Bộ Công an. Cục Pháp chế và cải cách hành chính, tư pháp
Tóm tắt Trình bày khái quát chung về các nước: Hàn Quốc, Ấn Độ, Trung Quốc, Pháp, Nam Phi, Tây Ban Nha…; quan hệ hợp tác giữa các nước đó với Việt Nam; quá trình đàm phán, ký kết và toàn văn các Hiệp định về dẫn độ giữa Việt Nam với các quốc gia này.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Hiệp định
Từ khóa Dẫn độ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thu Hương,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hồng Nhung,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tuấn Anh,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Xuân Thảo,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Huyền,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Anh,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Ngạn,
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Công,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Quế Thu,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Khuất, Bảo Trung,, ThS.,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 002053-62
000 00000cam a2200000 a 4500
00142198
0022
00445049
008160621s2016 vm| be 000 0 vie d
0091 0
020 |a9786045955581
039|a201606291454|bluongvt|c201606291454|dluongvt|y201606211439|ztrangttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34.618.16
090 |a34.618.16|bĐAM 2016
24500|aĐàm phán, ký kết Hiệp định về dẫn độ - Thực tiễn, kinh nghiệm :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Ngọc Anh chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Thị Quế Thu,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bLao động,|c2016
300 |a580 tr. :|bminh họa ;|c24 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Công an. Cục Pháp chế và cải cách hành chính, tư pháp
520 |aTrình bày khái quát chung về các nước: Hàn Quốc, Ấn Độ, Trung Quốc, Pháp, Nam Phi, Tây Ban Nha…; quan hệ hợp tác giữa các nước đó với Việt Nam; quá trình đàm phán, ký kết và toàn văn các Hiệp định về dẫn độ giữa Việt Nam với các quốc gia này.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Quốc tế
653 |aHiệp định
653 |aDẫn độ
7001 |aNguyễn, Thị Thu Hương,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Hồng Nhung,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Tuấn Anh,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aLê, Xuân Thảo,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Ngọc Anh,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Xuân Ngạn,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Văn Công,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Quế Thu,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aKhuất, Bảo Trung,|cThS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 002053-62
890|a10|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 002062 Đọc sinh viên 34.618.16 ĐAM 2016 Sách tham khảo 10
2 DSVLQT 002061 Đọc sinh viên 34.618.16 ĐAM 2016 Sách tham khảo 9
3 DSVLQT 002060 Đọc sinh viên 34.618.16 ĐAM 2016 Sách tham khảo 8
4 DSVLQT 002059 Đọc sinh viên 34.618.16 ĐAM 2016 Sách tham khảo 7
5 DSVLQT 002058 Đọc sinh viên 34.618.16 ĐAM 2016 Sách tham khảo 6
6 DSVLQT 002057 Đọc sinh viên 34.618.16 ĐAM 2016 Sách tham khảo 5
7 DSVLQT 002056 Đọc sinh viên 34.618.16 ĐAM 2016 Sách tham khảo 4
8 DSVLQT 002055 Đọc sinh viên 34.618.16 ĐAM 2016 Sách tham khảo 3
9 DSVLQT 002054 Đọc sinh viên 34.618.16 ĐAM 2016 Sách tham khảo 2
10 DSVLQT 002053 Đọc sinh viên 34.618.16 ĐAM 2016 Sách tham khảo 1