Giá tiền | 199000 |
Kí hiệu phân loại
| 336.74 |
Tác giả CN
| Swan, Melanie |
Nhan đề
| Blockchain :khởi nguồn cho một nền kinh tế mới /Melanie Swan ; LeVN dịch ; Lê Huy Hoà hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Kinh tế quốc dân, 2018 |
Mô tả vật lý
| 225 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Blockchain: Blueprint for a new economy |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về công nghệ blockchain (công nghệ vận hành bitcoin và các loại tiền mã hóa khác): khái niệm, đặc điểm, tính năng của bitcoin và blockchain; khả năng ứng dụng của blockchain trong các lĩnh vực hợp đồng, luật pháp ngoài tiền tệ, kinh tế và thị trường, tăng năng suất và điều phối ngoài tiền tệ, kinh tế và chính trị. |
Từ khóa
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa
| Thương mại điện tử |
Từ khóa
| Giao dịch điện tử |
Từ khóa
| Tiền tệ |
Từ khóa
| Tiền mã hóa |
Tác giả(bs) CN
| LeVN, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Hòa, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 003339-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69655 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18013258-DDAF-413D-879B-9D69EB8A0B75 |
---|
005 | 201812281749 |
---|
008 | 181206s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049463839|c199000 |
---|
039 | |a20181228174934|bluongvt|c20181217150141|dluongvt|y20181204104621|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a336.74|bSWA 2018 |
---|
100 | 1 |aSwan, Melanie |
---|
245 | 10|aBlockchain :|bkhởi nguồn cho một nền kinh tế mới /|cMelanie Swan ; LeVN dịch ; Lê Huy Hoà hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2018 |
---|
300 | |a225 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Blockchain: Blueprint for a new economy |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về công nghệ blockchain (công nghệ vận hành bitcoin và các loại tiền mã hóa khác): khái niệm, đặc điểm, tính năng của bitcoin và blockchain; khả năng ứng dụng của blockchain trong các lĩnh vực hợp đồng, luật pháp ngoài tiền tệ, kinh tế và thị trường, tăng năng suất và điều phối ngoài tiền tệ, kinh tế và chính trị. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aThương mại điện tử |
---|
653 | |aGiao dịch điện tử |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aTiền mã hóa |
---|
700 | 0 |aLeVN,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Huy Hòa,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 003339-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/alphabooks/blockchainthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003341
|
Đọc sinh viên
|
336.74 SWA 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003340
|
Đọc sinh viên
|
336.74 SWA 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003339
|
Đọc sinh viên
|
336.74 SWA 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|