|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89120 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 80A2ABE9-EA4A-404A-BAE6-86EB53F4556B |
---|
008 | 220419s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220422144013|byenkt|y20220419084614|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aiền|cTS. |
---|
245 | 10|aBàn về tội rửa tiền trong Bộ luật Hình sự năm 2015 / |cPhan Thị Thu Lê |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTội rửa tiền|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Hình sự 2015|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aDấu hiệu pháp lí|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 1, tr. 25-29.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hạnh |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào