|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89618 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5A412FF8-3C5B-4975-886A-6512BAC0DDB7 |
---|
005 | 202205170942 |
---|
008 | 220517s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220517094123|byenkt|y20220517074759|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0|aLưu Ly |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý một số nước trên thế giới / |cLưu Ly |
---|
650 | 4|aCán bộ lãnh đạo|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aXây dựng đội ngũ cán bộ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aCông chức lãnh đạo|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKinh nghiệm quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aTrung Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aPháp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aNhật Bản|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aThái Lan|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tXây dựng Đảng.|dBan Tổ chức Trung ương.|g2021. - Số 10, tr. 63-66.|x1859-0829. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào