|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15743 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17924 |
---|
005 | 20091021095310.0 |
---|
008 | 091021s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281513|bmaipt|c201311281513|dmaipt|y200910210958|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 0 |aHồng Bàng |
---|
245 | 10|aBàn về đạo đức thanh tra /|cHồng Bàng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aĐạo đức cán bộ |
---|
653 | |aĐạo đức thanh tra |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 9/2009, tr. 29. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào