Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 339(V) |
Nhan đề
| Sổ tay thương mại hoá : nâng cao tác động tích cực của nghiên cứu khoa học và công nghệ qua con đường thương mại hoá / Jennifer Kelly ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. : minh hoạ ; 30 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Tổ chức Nghiên cứu Khoa học và Công nghiệp Khối thịnh vượng chung |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về thương mại hoá và quy định pháp lí liên quan đến thương mại hoá tại Việt Nam. Hướng dẫn các bước của tiến trình thương mại hoá và cung cấp các công cụ để thực hiện tiến trình này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Sổ tay-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại hoá-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Kelly, Jennifer |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(2): DSVKT 003867-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 94279 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3ABD7BBF-BE62-4ED6-8458-D33805B88A6B |
---|
005 | 202302141425 |
---|
008 | 230210s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046721666|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20230214142307|bhiennt|c20230214135132|dluongvt|y20230210145952|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a339(V)|bSÔ 2021 |
---|
245 | 00|aSổ tay thương mại hoá : |bnâng cao tác động tích cực của nghiên cứu khoa học và công nghệ qua con đường thương mại hoá / |cJennifer Kelly ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2021 |
---|
300 | |a139 tr. : |bminh hoạ ; |c30 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Tổ chức Nghiên cứu Khoa học và Công nghiệp Khối thịnh vượng chung |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về thương mại hoá và quy định pháp lí liên quan đến thương mại hoá tại Việt Nam. Hướng dẫn các bước của tiến trình thương mại hoá và cung cấp các công cụ để thực hiện tiến trình này. |
---|
650 | 4|aThương mại|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aSổ tay|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aThương mại hoá|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aKelly, Jennifer |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(2): DSVKT 003867-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2022/6thangcuoinam/sotaythuongmaihoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003868
|
Đọc sinh viên
|
339(V) SÔ 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003867
|
Đọc sinh viên
|
339(V) SÔ 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào