|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 92580 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9E2608B7-D8B3-4230-8479-87C78AB0B1B8 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221124154311|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrịnh, Duy Thuyên|cTS. |
---|
245 | 10|aBàn về quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 về lấy lời khai người bị buộc tội là người dưới 18 tuổi / |cTrịnh Duy Thuyên |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười bị buộc tội|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLấy lời khai|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Tố tụng hình sự 2015|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười dưới 18 tuổi|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 16, tr. 1-4, 10.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào