|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27439 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 29908 |
---|
005 | 201806061143 |
---|
008 | 130131s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180606114346|byenkt|c201404240824|dmaipt|y201301311444|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Hương Huế |
---|
245 | 10|aKhung năng lực - Các nguyên tắc và quy trình xây dựng /|cTrần Thị Hương Huế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNguyên tắc |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aQuy trình |
---|
653 | |aKhung năng lực |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính.|Ssố 8/2012, tr. 10 - 12. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào