|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 87940 |
---|
002 | 92 |
---|
004 | 5E2FF885-20F9-45F0-B698-6DA2A1270600 |
---|
005 | 202202221435 |
---|
008 | 2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220222143412|byenkt|y20220215161455|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê-nin, V.I. |
---|
245 | 10|aLênin toàn tập.|nTập 32,|p1917 /|cV.I. Lê-nin |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a763 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 567-752. |
---|
520 | |aNêu vai trò của Lênin đối với việc xác định đường lối sách lược trong việc tranh thủ quần chúng đứng về phía người Bônsêvích; vạch trần tính chất đế quốc của chủ nghĩa chiến tranh, bản chất phản nhân dân của Chính phủ lâm thời; chuẩn bị cho giai cấp công nhân và nông dân tiến lên giai đoạn cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Nga. |
---|
650 | 4|aCách mạng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChủ nghĩa đế quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGiai cấp công nhân|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐảng Bônsêvích|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGiai cấp nông dân|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aCách mạng XHCN|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aNga|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
856 | 40|uhttps://www.marxists.org/vietnamese/lenin/toan_tap/Lenin32.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aHà Thị Ngọc |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|