- TL Hội nghị, hội thảo
- Ký hiệu PL/XG: 378(V)(05) CƠ 2023
Nhan đề: Cơ sở lý luận và thực tiễn xây dựng chương trình đào tạo ngành Luật - chuyên ngành Quản trị công :
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99608 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 60F35156-C545-4B65-A434-9258CF21ADE9 |
---|
005 | 202311240859 |
---|
008 | 231011s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |a20231124085650|bchiqpl|c20231012164112|dluongvt|y20231011162127|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a378(V)(05)|bCƠ 2023 |
---|
111 | 2 |aHội thảo Cơ sở lý luận và thực tiễn xây dựng chương trình đào tạo ngành Luật - chuyên ngành Quản trị công|cHà Nội|d2023 |
---|
245 | 10|aCơ sở lý luận và thực tiễn xây dựng chương trình đào tạo ngành Luật - chuyên ngành Quản trị công : |bkỷ yếu hội thảo khoa học cấp Trường / |cTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a156 tr. ; |c28 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối bài tham luận |
---|
520 | |aTập hợp các bài tham luận nghiên cứu cơ sở lí luận và thực tiễn xây dựng chương trình đào tạo ngành Luật - chuyên ngành Quản trị công, gồm các nội dung: vai trò của chuyên ngành Quản trị công trong chương trình đào tạo ngành Luật nhằm đáp ứng nguồn nhân lực quốc gia, chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành Quản trị công tại một số quốc gia trên thế giới và kinh nghiệm cho Việt Nam, thực tiễn quản trị công của một số quốc gia trên thế giới,... |
---|
650 | 4|aNgành luật|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGiáo dục đại học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChương trình đào tạo|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aQuản trị công |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cHT|j(1): DSVHT 000718 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuhoinghihoithao/captruong/2023/cosolyluanvathuctienxaydungchuongtrinhdaotaonganhluat/acosolyluanvathuctienxaydungchuongtrinhdaotaonganhluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aHT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVHT 000718
|
Đọc sinh viên
|
378(V)(05) CƠ 2023
|
Kỷ yếu hội thảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|