• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.0076
    Nhan đề: Cambridge vocabulary for IELTS. :.

Giá tiền
DDC 428.0076
Tác giả CN Cullen, Pauline
Nhan đề Cambridge vocabulary for IELTS. :. Advanced :self-study vocabulary practice /Pauline Cullen,
Thông tin xuất bản Cambridge :Cambridge University Press,2012
Mô tả vật lý 174 p. :ill. ;25 cm. + + 1 sound disc (digital ; 4 3/4 in.)
Tùng thư Cambridge English
Thuật ngữ chủ đề English language-Examinations, questions, etc
Thuật ngữ chủ đề English language-Ability testing
Thuật ngữ chủ đề International English Language Testing System
Thuật ngữ chủ đề Universities and colleges-Entrance requirements
Thuật ngữ chủ đề Vocabulary-Study guides-Examinations
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Từ vựng
Từ khóa IELTS
Tác giả(bs) TT University of Cambridge.
Giá tiền 700000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênA(4): DSVA 000228-9, DSVACD 000228-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênA(4): MSVA 000358-9, MSVACD 000358-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00140232
0022
00443062
008110928s2012 GB be 000 0 eng d
0091 0
020 |a9780521179225
039|a201603211003|bluongvt|c201603211003|dluongvt|y201601081500|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |aGB
0820 |a428.0076|223 ed.
090 |a428.0076|bCUL 2012
1001 |aCullen, Pauline
24510|aCambridge vocabulary for IELTS. :. |pAdvanced :|bself-study vocabulary practice /|cPauline Cullen,
260 |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2012
300 |a174 p. :|bill. ;|c25 cm. +|e1 sound disc (digital ; 4 3/4 in.)
4901 |aCambridge English
5050 |aWith answers and audio CD
6500 |aEnglish language|vExaminations, questions, etc
6500 |aEnglish language|xAbility testing
6500 |aInternational English Language Testing System
6500 |aUniversities and colleges|xEntrance requirements
6500 |aVocabulary|vStudy guides|xExaminations
653 |aTiếng Anh
653 |aTừ vựng
653 |aIELTS
7102 |aUniversity of Cambridge.|bESOL Examinations
8300 |aCambridge English
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(4): DSVA 000228-9, DSVACD 000228-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(4): MSVA 000358-9, MSVACD 000358-9
890|a8|b98|c0|d0
950 |a700000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVACD 000359 Mượn sinh viên 428.0076 CUL 2012 Sách tham khảo 8
2 MSVACD 000358 Mượn sinh viên 428.0076 CUL 2012 Sách tham khảo 7
3 DSVACD 000229 Đọc sinh viên 428.0076 CUL 2012 Sách tham khảo 6
4 DSVACD 000228 Đọc sinh viên 428.0076 CUL 2012 Sách tham khảo 5
5 DSVA 000229 Đọc sinh viên 428.0076 CUL 2012 Sách tham khảo 4
6 DSVA 000228 Đọc sinh viên 428.0076 CUL 2012 Sách tham khảo 3
7 MSVA 000359 Mượn sinh viên 428.0076 CUL 2012 Sách tham khảo 2
8 MSVA 000358 Mượn sinh viên 428.0076 CUL 2012 Sách tham khảo 1