|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100992 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CFD69556-3433-4EC1-88FD-9D878C5355AE |
---|
008 | 231113s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231113150623|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê, Thị Khánh|cThS. |
---|
245 | 10|aMột số giải pháp nâng cao chất lượng cung cấp dịch vụ công của văn phòng đăng ký đất đai / |cLê Thị Khánh |
---|
650 | 4|aCung cấp dịch vụ công|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐăng kí đất đai|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aGiải pháp pháp lí|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Đất đai|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn phòng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNghề Luật.|dHọc viện Tư pháp,|g2023. - Số 5, tr. 33-36.|x1859-3631. |
---|
856 | 40|uhttp://hocvientuphap.edu.vn/tapchingheluat/Lists/CacSoDaXuatBan/Attachments/182/Tap%20chi%20Nghe%20luat%20so%205%20nam%202023-n.pdf |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào