Giá tiền | 149000 |
Kí hiệu phân loại
| 9(N442) |
Tác giả CN
| Burchett, Wilfred |
Nhan đề
| Cuộc chiến của tôi với CIA : hồi ký của Hoàng thân Norodom Sihanouk / Wilfred Burchett ; Dịch: Thanh Nga, Như Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Kể về cuộc chiến đấu của người đứng đầu Nhà nước Campuchia – Hoàng thân Norodom Sihanouk với Cơ quan tình báo Trung ương Mỹ CIA. |
Từ khóa
| Chiến tranh |
Từ khóa
| Hồi kí |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Campuchia |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(3): DSVLS 000989-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 79940 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13374DD7-4C34-438C-867D-4DE85E0D289E |
---|
005 | 202009241102 |
---|
008 | 200918s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047240623|c149000 |
---|
039 | |a20200924105817|bluongvt|c20200922134932|dhiennt|y20200918100045|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a9(N442)|bBUR 2019 |
---|
100 | 1 |aBurchett, Wilfred |
---|
245 | 10|aCuộc chiến của tôi với CIA : |bhồi ký của Hoàng thân Norodom Sihanouk / |cWilfred Burchett ; Dịch: Thanh Nga, Như Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a391 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aKể về cuộc chiến đấu của người đứng đầu Nhà nước Campuchia – Hoàng thân Norodom Sihanouk với Cơ quan tình báo Trung ương Mỹ CIA. |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aHồi kí |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aCampuchia |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS 000989-91 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbcongannhandan/cuocchiencuatoivoiciathumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000991
|
Đọc sinh viên
|
9(N442) BUR 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLS 000990
|
Đọc sinh viên
|
9(N442) BUR 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLS 000989
|
Đọc sinh viên
|
9(N442) BUR 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào