|
000
| 05882nam a22008775a 4500 |
---|
001 | 49168 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | C831C0E1-2E8F-4591-B266-3CEC89A8CD52 |
---|
005 | 202302171549 |
---|
008 | 181029s2010 xxu|||| o |||||||eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118945827|c2993000 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230217154709|bhiennt|c20181029093725|dhiennt|y20180419112550|zhientt |
---|
040 | |aBOKR|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a658.4052|bMOO 2010 |
---|
100 | 1 |aMoore, Christopher W. |
---|
245 | 10|aHandbook of global and multicultural negotiation /|cChristopher W. Moore, Peter J. Woodrow |
---|
260 | |aHoboken :|bWiley,|c2010 |
---|
650 | |aCultural relations |
---|
650 | |aNegotiation in business |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aĐàm phán |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
700 | 1 |aWoodrow, Peter J. |
---|
776 | 08|iPrint:|tHandbook of Global and Multicultural Negotiation|z1118945824 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002645 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005857 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2017/cdimex/handbookofglobalandmulticulturalnegotiationthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005857
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
658.4052 MOO 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 002645
|
Đọc giáo viên
|
658.4052 MOO 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào