|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 69558 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FEF5629F-61A8-4744-8CC3-8D6E63640CFD |
---|
005 | 201811271602 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181127160307|bmaipt|c20181127160250|dmaipt|y20181126100355|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)420 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Thúy Hằng,|cThS. |
---|
245 | 10|aĐặc điểm nhân thân của đối tượng xâm hại tình dục trẻ em /|cNguyễn Thị Thúy Hằng |
---|
520 | |aBài trình bày đặc điểm nhân thân của tội phạm xâm hại tình dục trẻ em trên địa bàn các tỉnh, thành phố miền Đông Nam bộ và một số vấn đề cần chú ý trong công tác phòng ngừa tội phạm này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
653 | |aPhòng chống tội phạm |
---|
653 | |aXâm hại tình dục trẻ em |
---|
653 | |aĐặc điểm nhân thân |
---|
653 | |aTội xâm hại tình dục trẻ em |
---|
653 | |aĐối tượng xâm hại |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 20/2018, tr. 20 - 25. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào