Giá tiền | 270000 |
Kí hiệu phân loại
| 428 |
Nhan đề
| Big step TOEIC 2 / Chủ biên: Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải |
Lần xuất bản
| Sách tái bản |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 410 p. : ill. ; 25 cm.
+ 1 CD |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Từ khóa
| Sách luyện thi |
Từ khóa
| TOEIC |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Soyeong, |
Tác giả(bs) CN
| Park, Won, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênA(10): DSVA 000549-53, DSVACD 000549-53 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênA(20): MSVA 000926-35, MSVACD 000926-35 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003538-42 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 79005 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4DFD9FB9-5976-4562-9E89-C36A8E389C25 |
---|
005 | 202008100828 |
---|
008 | 200807s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045891742|c270000 |
---|
039 | |a20200810082450|bluongvt|c20200807144730|dhiennt|y20200804144735|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a428|bBIG 2019|223 ed. |
---|
245 | 00|aBig step TOEIC 2 / |cChủ biên: Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải |
---|
250 | |aSách tái bản |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a410 p. : |bill. ; |c25 cm.|e1 CD |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
700 | 1 |aKim, Soyeong,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPark, Won,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(10): DSVA 000549-53, DSVACD 000549-53 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(20): MSVA 000926-35, MSVACD 000926-35 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003538-42 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/fahasa/bigsteptoeic2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b8|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003542
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
428 BIG 2019
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003541
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
428 BIG 2019
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003540
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
428 BIG 2019
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003539
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
428 BIG 2019
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003538
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
428 BIG 2019
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
6
|
MSVACD 000935
|
Mượn sinh viên
|
428 BIG 2019
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
7
|
MSVACD 000934
|
Mượn sinh viên
|
428 BIG 2019
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
8
|
MSVACD 000933
|
Mượn sinh viên
|
428 BIG 2019
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
9
|
MSVACD 000932
|
Mượn sinh viên
|
428 BIG 2019
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
10
|
MSVACD 000931
|
Mượn sinh viên
|
428 BIG 2019
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|