|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 84449 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | AC4D57A0-3202-4F35-96FB-EB662F0CCED1 |
---|
008 | 210518s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210518113054|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aBùi, Thị Hằng Nga |
---|
245 | 10|aĐiều chỉnh của Luật Cạnh tranh đối với hành vi ấn định giá bán hàng hoá trong hợp đồng đại lý thương mại / |cBùi Thị Hằng Nga |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
653 | |aLuật Cạnh tranh 2018 |
---|
653 | |aGiá bán |
---|
653 | |aHợp đồng đại lí thương mại |
---|
773 | |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2021. - Số 2, tr. 34-46.|x0866-7446. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào