|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102989 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 599D4F0F-4F0C-4D03-B66E-FB6986482DF7 |
---|
008 | 231211s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231211144916|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aCao, Vũ Minh|cTS. |
---|
245 | 10|aBiên bản vi phạm hành chính và những nội dung pháp lý cần hoàn thiện / |cCao Vũ Minh |
---|
650 | 4|aBiên bản|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Xử lí vi phạm hành chính 2012|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVi phạm hành chính|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2023. – Số 1, tr. 16-26.|x0866-7446. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào