|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 97436 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40EE0BBE-BA9C-4A47-AD89-746210BA0473 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230612110825|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNgô, Kim Tú|cThS. |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm quản lý nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động trong các doanh nghiệp khai thác than ở một số quốc gia trên thế giới / |cNgô Kim Tú |
---|
650 | 4|aKhai thác than|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKinh nghiệm quản lí|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKinh nghiệm quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật An toàn vệ sinh lao động|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Lao động|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuản lí nhà nước|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2022. - Số 12, tr. 119–122.|x2354-0761. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào