|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 97432 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 137920B9-DB5E-492C-80E1-0C3E5F40F29F |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230612110819|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aĐông, Thị Hồng|cTS. |
---|
245 | 10|aĐào tạo và sử dụng nguồn nhân lực các dân tộc thiểu số vùng Tây Bắc / |cĐông Thị Hồng, Phạm Thị Thuỷ |
---|
650 | 4|aChế độ đào tạo|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNguồn nhân lực|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuản lí nguồn nhân lực|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aTây Bắc |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Thuỷ|cTS. |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2022. - Số 12, tr. 75–78.|x2354-0761. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào