Giá tiền | 79000 |
Kí hiệu phân loại
| 158 |
Tác giả CN
| Guise, Stephen |
Nhan đề
| Gieo thói quen nhỏ, gặt thành công lớn / Stephen Guise ; Trần Quang Vinh dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Mini habits |
Tóm tắt
| Tìm ra sự mâu thuẫn trong hầu hết các chiến lược phát triển bản thân và lí giải nguyên nhân tại sao các thói quen nhỏ lại có sức mạnh vô cùng to lớn. Chỉ ra 8 quy tắc giúp bạn tạo dựng thói quen mới lành mạnh và thay đổi hành vi bản thân để đạt được thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. |
Từ khóa
| Hành vi |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Từ khóa
| Thói quen |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001818-20 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 003459-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 77073 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 017922D2-AD42-4E5A-9464-82A3EEDB0E28 |
---|
005 | 202006182147 |
---|
008 | 200601s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049713996|c79000 |
---|
039 | |a20200618214609|bluongvt|c20200609161806|dhiennt|y20200601090154|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a158|bGUI 2018 |
---|
100 | 1 |aGuise, Stephen |
---|
245 | 10|aGieo thói quen nhỏ, gặt thành công lớn / |cStephen Guise ; Trần Quang Vinh dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2018 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Mini habits |
---|
520 | |aTìm ra sự mâu thuẫn trong hầu hết các chiến lược phát triển bản thân và lí giải nguyên nhân tại sao các thói quen nhỏ lại có sức mạnh vô cùng to lớn. Chỉ ra 8 quy tắc giúp bạn tạo dựng thói quen mới lành mạnh và thay đổi hành vi bản thân để đạt được thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aHành vi |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aThói quen |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001818-20 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 003459-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/alphabooks/gieothoiquennhogatthanhconglonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003460
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
158 GUI 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003459
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
158 GUI 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001820
|
Đọc sinh viên
|
158 GUI 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001819
|
Đọc sinh viên
|
158 GUI 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001818
|
Đọc sinh viên
|
158 GUI 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào