- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)11 TR - PH 2018
Nhan đề: Tài liệu học tập Luật Hiến pháp Việt Nam /
Giá tiền | 104000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)11 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Mai Phước |
Nhan đề
| Tài liệu học tập Luật Hiến pháp Việt Nam / Trần Thị Mai Phước |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2019 |
Mô tả vật lý
| 464 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp Việt Nam, gồm: chế độ chính trị; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; chính sách kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường; quốc tịch Việt Nam; chế độ bầu cử; bộ máy nhà nước; Quốc hội;… Hướng dẫn cách học, cách đọc tài liệu, làm bài thi và trả lời câu hỏi ôn tập, thảo luận ở mỗi chương. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Tài liệu học tập |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(4): DSVLHP 007277-80 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(15): MSVLHP 007801-5, MSVLHP 007947-56 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005184 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74640 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19FDA11A-C9B1-45AC-A22B-7CF19A208979 |
---|
005 | 202003311041 |
---|
008 | 200323s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048978983|c104000 |
---|
039 | |a20200331104133|bluongvt|c20200331104048|dluongvt|y20200323153749|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)11|bTR - PH 2018 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Mai Phước |
---|
245 | 10|aTài liệu học tập Luật Hiến pháp Việt Nam / |cTrần Thị Mai Phước |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2019 |
---|
300 | |a464 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 458 - 463.|b91 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp Việt Nam, gồm: chế độ chính trị; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; chính sách kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường; quốc tịch Việt Nam; chế độ bầu cử; bộ máy nhà nước; Quốc hội;… Hướng dẫn cách học, cách đọc tài liệu, làm bài thi và trả lời câu hỏi ôn tập, thảo luận ở mỗi chương. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aTài liệu học tập |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(4): DSVLHP 007277-80 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(15): MSVLHP 007801-5, MSVLHP 007947-56 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005184 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtuphap/tailieuhoctapluathienphapvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b27|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005184
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)11 TR - PH 2018
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVLHP 007956
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2018
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
MSVLHP 007955
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2018
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
MSVLHP 007954
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2018
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
5
|
MSVLHP 007953
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2018
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
6
|
MSVLHP 007952
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2018
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
7
|
MSVLHP 007951
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2018
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
8
|
MSVLHP 007950
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2018
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
9
|
MSVLHP 007949
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2018
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
10
|
MSVLHP 007948
|
Mượn sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2018
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|