- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41 HOI 2019
Nhan đề: Hỏi - đáp Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017 /
Giá tiền | 150000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41 |
Nhan đề
| Hỏi - đáp Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017 / Nguyễn Trường Giang chủ biên ; Nguyễn Thị Hải Yến ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 527 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 215 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm bán tự luận về các qui định mới trong Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự 2015 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trường Giang, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 002473-82 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(12): MSVLHS 012094-105 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 003598-600 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78439 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A6D3955E-8F83-4F31-8726-498447E5122C |
---|
005 | 202007101029 |
---|
008 | 200709s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047241194|c150000 |
---|
039 | |a20200710102722|bluongvt|c20200709160449|dhiennt|y20200709142112|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)41|bHOI 2019 |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017 / |cNguyễn Trường Giang chủ biên ; Nguyễn Thị Hải Yến ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a527 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 215 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm bán tự luận về các qui định mới trong Bộ luật Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 2015 |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trường Giang|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 002473-82 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(12): MSVLHS 012094-105 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 003598-600 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nsdanhien/hoidapboluathinhsunam2015suadoibosung2017thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b189|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003600
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003599
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003598
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 012105
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 012104
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 012103
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 012102
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 012101
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 012100
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 012099
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|