- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)24
Nhan đề: Pháp luật đất đai - Bình luận và giải quyết tình huống /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)24 |
Nhan đề
| Pháp luật đất đai - Bình luận và giải quyết tình huống /Trần Quang Huy chủ biên, Nguyễn Văn Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đất đai |
Từ khóa
| Luật đất đai |
Từ khóa
| Người sử dụng đất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy,, ThS., |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLDD(1): GVLDD 000291 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(7): DSVLDD 002843-7, DSVLDD 004834-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDD(24): MSVLDD 007434-8, MSVLDD 007440-2, MSVLDD 007444-5, MSVLDD 007447, MSVLDD 007449-55, MSVLDD 007458-63 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10319 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12298 |
---|
005 | 202112060907 |
---|
008 | 060227s2005 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211206090447|bhiennt|c201602230829|dhanhlt|y200602240324|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)24 |
---|
090 | |a34(V)24|bPHA 2005 |
---|
245 | 00|aPháp luật đất đai - Bình luận và giải quyết tình huống /|cTrần Quang Huy chủ biên, Nguyễn Văn Phương |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a298 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aNgười sử dụng đất |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phương,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy,|cThS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLDD|j(1): GVLDD 000291 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(7): DSVLDD 002843-7, DSVLDD 004834-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDD|j(24): MSVLDD 007434-8, MSVLDD 007440-2, MSVLDD 007444-5, MSVLDD 007447, MSVLDD 007449-55, MSVLDD 007458-63 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2005/phapluatdatdaibinhluanvagiaiquyettinhhuong/aphapluatdatdaibinhluanvagiaiquyettinhhuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a32|b165|c1|d2 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDD 004835
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 PHA 2005
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
2
|
DSVLDD 004834
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 PHA 2005
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
3
|
MSVLDD 007463
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2005
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
4
|
MSVLDD 007462
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2005
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
5
|
MSVLDD 007461
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2005
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
6
|
MSVLDD 007460
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2005
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
7
|
MSVLDD 007459
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2005
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
8
|
MSVLDD 007458
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2005
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
9
|
MSVLDD 007455
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2005
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
10
|
MSVLDD 007454
|
Mượn sinh viên
|
34(V)24 PHA 2005
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
|
|
|
|
|