|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 109174 |
---|
002 | 95 |
---|
004 | 041FE793-DBA7-43DA-BC3B-E7266340F02F |
---|
005 | 202409261557 |
---|
008 | 240926s2023 sq eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240926155739|byenkt|c20240926150654|dyenkt|y20240926150610|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asq |
---|
100 | 1 |aNguyen, Ba Binh |
---|
245 | 10|aVietnam’s Franchising Law: Critical Assessment and Comparisons with the Legal Framework of Franchising in the Republic of Korea and Thailand /|cNguyen Ba Binh, Pornchai Wisuttisak |
---|
300 | |a13 p. |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế |
---|
650 | 4|aNhượng quyền thương mại|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aThái Lan|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aHàn Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aWisuttisak, Pornchai |
---|
856 | 40|uhttps://www.mdpi.com/2076-0760/12/5/258 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào