- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.4 PH - T 2008
Nhan đề: Luật thừa kế Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.4 |
Tác giả CN
| Phùng, Trung Tập,, TS |
Nhan đề
| Luật thừa kế Việt Nam :sách chuyên khảo /Phùng Trung Tập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2008 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thừa kế |
Từ khóa
| Di chúc |
Từ khóa
| Luật tục |
Từ khóa
| Pháp luật thừa kế |
Từ khóa
| Phân chia di sản |
Giá tiền
| 40000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(10): DSVLDS 001496-505 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(187): MSVLDS 006331-6, MSVLDS 006338-419, MSVLDS 006421-516, MSVLDS 006518-20 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 004372-81 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14231 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16369 |
---|
005 | 202111021558 |
---|
008 | 080825s2008 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211102155715|bhiennt|c20191204145027|dhiennt|y200808250934|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.4|bPH - T 2008 |
---|
100 | 1 |aPhùng, Trung Tập,|cTS |
---|
245 | 10|aLuật thừa kế Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cPhùng Trung Tập |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a327 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThừa kế |
---|
653 | |aDi chúc |
---|
653 | |aLuật tục |
---|
653 | |aPháp luật thừa kế |
---|
653 | |aPhân chia di sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(10): DSVLDS 001496-505 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(187): MSVLDS 006331-6, MSVLDS 006338-419, MSVLDS 006421-516, MSVLDS 006518-20 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 004372-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2008/luatthuakevietnam/aluatthuakevietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a205|b303|c1|d2 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a40000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004381
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.4 PH - T 2008
|
Sách tham khảo
|
208
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004380
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.4 PH - T 2008
|
Sách tham khảo
|
207
|
|
|
|
3
|
PHSTK 004379
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.4 PH - T 2008
|
Sách tham khảo
|
206
|
|
|
|
4
|
PHSTK 004378
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.4 PH - T 2008
|
Sách tham khảo
|
205
|
|
|
|
5
|
PHSTK 004377
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.4 PH - T 2008
|
Sách tham khảo
|
204
|
|
|
|
6
|
PHSTK 004376
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.4 PH - T 2008
|
Sách tham khảo
|
203
|
|
|
|
7
|
PHSTK 004375
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.4 PH - T 2008
|
Sách tham khảo
|
202
|
|
|
|
8
|
PHSTK 004374
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.4 PH - T 2008
|
Sách tham khảo
|
201
|
|
|
|
9
|
PHSTK 004373
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.4 PH - T 2008
|
Sách tham khảo
|
200
|
|
|
|
10
|
PHSTK 004372
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.4 PH - T 2008
|
Sách tham khảo
|
199
|
|
|
|
|
|
|
|
|