- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.012
Nhan đề: Nhà nước và pháp luật tư sản đương đại lý luận và thực tiễn :
Kí hiệu phân loại
| 34.012 |
Tác giả CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, PGS. TS |
Nhan đề
| Nhà nước và pháp luật tư sản đương đại lý luận và thực tiễn :sách chuyên khảo /Thái Vĩnh Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp;, 2008 |
Mô tả vật lý
| 418 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Thể chế chính trị |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Hệ thống pháp luật |
Từ khóa
| Bộ máy nhà nước |
Từ khóa
| Nhà nước tư sản |
Giá tiền
| 63000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(19): DSVLL 000925-8, DSVLL 000930-4, DSVLL 001064-73 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(375): MSVLL 002250-96, MSVLL 002298-328, MSVLL 002330-97, MSVLL 002399-439, MSVLL 003705-76, MSVLL 003778-851, MSVLL 003853-94 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14281 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16426 |
---|
005 | 201912060806 |
---|
008 | 080911s2008 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191206080628|bhiennt|c201503031356|dhanhlt|y200809110838|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.012 |
---|
090 | |a34.012|bTH - TH 2008 |
---|
100 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aNhà nước và pháp luật tư sản đương đại lý luận và thực tiễn :|bsách chuyên khảo /|cThái Vĩnh Thắng |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp;, |c2008 |
---|
300 | |a418 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aThể chế chính trị |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aHệ thống pháp luật |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aNhà nước tư sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(19): DSVLL 000925-8, DSVLL 000930-4, DSVLL 001064-73 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(375): MSVLL 002250-96, MSVLL 002298-328, MSVLL 002330-97, MSVLL 002399-439, MSVLL 003705-76, MSVLL 003778-851, MSVLL 003853-94 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2008/nhanuocvaphapluattusanduongdailyluanvathuctien/anhanuocvaphapluattusanduongdailyluanvathuctienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a391|b36|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a63000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLL 002338
|
Mượn sinh viên
|
34.012 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
397
|
|
|
|
2
|
MSVLL 002259
|
Mượn sinh viên
|
34.012 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
396
|
|
|
|
3
|
MSVLL 003894
|
Mượn sinh viên
|
34.012 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
395
|
|
|
|
4
|
MSVLL 003893
|
Mượn sinh viên
|
34.012 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
394
|
|
|
|
5
|
MSVLL 003892
|
Mượn sinh viên
|
34.012 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
393
|
|
|
|
6
|
MSVLL 003891
|
Mượn sinh viên
|
34.012 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
392
|
|
|
|
7
|
MSVLL 003890
|
Mượn sinh viên
|
34.012 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
391
|
|
|
|
8
|
MSVLL 003889
|
Mượn sinh viên
|
34.012 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
390
|
|
|
|
9
|
MSVLL 003888
|
Mượn sinh viên
|
34.012 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
389
|
|
|
|
10
|
MSVLL 003887
|
Mượn sinh viên
|
34.012 TH - TH 2008
|
Sách tham khảo
|
388
|
|
|
|
|
|
|
|
|