- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.011
Nhan đề: Nội dung cơ bản của môn học lý luận nhà nước và pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34.011 |
Nhan đề
| Nội dung cơ bản của môn học lý luận nhà nước và pháp luật /Chủ biên: Nguyễn Thị Hồi, Lê Vương Long;... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2008 |
Mô tả vật lý
| 448 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Quan hệ pháp luật |
Từ khóa
| Hệ thống pháp luật |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa
| Trách nhiệm pháp lý |
Từ khóa
| Nhà nước xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa
| Quy phạm pháp luật |
Từ khóa
| Ý thức pháp luật |
Từ khóa
| Pháp chế |
Từ khóa
| Vi phạm pháp luật |
Từ khóa
| Pháp luật phong kiến |
Từ khóa
| Pháp luật tư sản |
Từ khóa
| Pháp luật chủ nô |
Từ khóa
| Nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Năm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồi, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Phái, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Vương Long, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Bạch Liên, |
Giá tiền
| 60000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(10): DSVLL 000945-54 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(280): MSVLL 002630-40, MSVLL 002642-83, MSVLL 002685-705, MSVLL 002707-13, MSVLL 002715-804, MSVLL 002806-12, MSVLL 002814-9, MSVLL 003010-24, MSVLL 003026, MSVLL 003028-63, MSVLL 003065-106, MSVLL 003108-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14307 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16454 |
---|
005 | 201911251526 |
---|
008 | 080924s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191125152536|bhientt|c201605161543|dhanhlt|y200809241352|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.011 |
---|
090 | |a34.011(07)|bNOI 2008 |
---|
245 | 00|aNội dung cơ bản của môn học lý luận nhà nước và pháp luật /|cChủ biên: Nguyễn Thị Hồi, Lê Vương Long;... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2008 |
---|
300 | |a448 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuan hệ pháp luật |
---|
653 | |aHệ thống pháp luật |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aTrách nhiệm pháp lý |
---|
653 | |aNhà nước xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aQuy phạm pháp luật |
---|
653 | |aÝ thức pháp luật |
---|
653 | |aPháp chế |
---|
653 | |aVi phạm pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật phong kiến |
---|
653 | |aPháp luật tư sản |
---|
653 | |aPháp luật chủ nô |
---|
653 | . |aNhà nước |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Năm,|eThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồi,|eTS |
---|
700 | 1 |aBùi, Xuân Phái,|eThS |
---|
700 | 1 |aLê, Vương Long,|eTS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Bạch Liên,|eThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(10): DSVLL 000945-54 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(280): MSVLL 002630-40, MSVLL 002642-83, MSVLL 002685-705, MSVLL 002707-13, MSVLL 002715-804, MSVLL 002806-12, MSVLL 002814-9, MSVLL 003010-24, MSVLL 003026, MSVLL 003028-63, MSVLL 003065-106, MSVLL 003108-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2008/noidungcobancuamonhoclyluannhanuocvaphapluat/anoidungcobancuamonhoclyluannhanuocvaphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a290|b323|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a60000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLL 003109
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NOI 2008
|
Sách tham khảo
|
292
|
|
|
|
2
|
MSVLL 003108
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NOI 2008
|
Sách tham khảo
|
291
|
|
|
|
3
|
MSVLL 003106
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NOI 2008
|
Sách tham khảo
|
290
|
|
|
|
4
|
MSVLL 003105
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NOI 2008
|
Sách tham khảo
|
289
|
|
|
|
5
|
MSVLL 003104
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NOI 2008
|
Sách tham khảo
|
288
|
|
|
|
6
|
MSVLL 003103
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NOI 2008
|
Sách tham khảo
|
287
|
|
|
|
7
|
MSVLL 003102
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NOI 2008
|
Sách tham khảo
|
286
|
|
|
|
8
|
MSVLL 003101
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NOI 2008
|
Sách tham khảo
|
285
|
|
|
|
9
|
MSVLL 003100
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NOI 2008
|
Sách tham khảo
|
284
|
|
|
|
10
|
MSVLL 003099
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NOI 2008
|
Sách tham khảo
|
283
|
|
|
|
|
|
|
|
|