- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)01(03)
Nhan đề: Từ điển thuật ngữ lý luận nhà nước và pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)01(03) |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ lý luận nhà nước và pháp luật /Thái Vĩnh Thắng biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2008 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa nhân vật
| Việt Nam. |
Từ khóa nhân vật
| Thuật ngữ. |
Từ khóa nhân vật
| Pháp luật. |
Từ khóa nhân vật
| Từ điển. |
Từ khóa nhân vật
| Nhà nước. |
Từ khóa
| Thuật ngữ |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Lý luận nhà nước pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, PGS. TS., |
Giá tiền
| 42000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(10): DSVLL 000955-64 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(184): MSVLL 002820-45, MSVLL 002847-58, MSVLL 002860-93, MSVLL 002895-913, MSVLL 002915-22, MSVLL 002924-32, MSVLL 002934-3009 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14378 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16532 |
---|
005 | 201912060902 |
---|
008 | 081128s2008 vm| ae d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191206090211|bhiennt|c20190301145422|dhiennt|y200811280918|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)01(03) |
---|
090 | |a34(V)01(03)|bTƯ 2008 |
---|
245 | 00|aTừ điển thuật ngữ lý luận nhà nước và pháp luật /|cThái Vĩnh Thắng biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2008 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
600 | |aViệt Nam. |
---|
600 | |aThuật ngữ. |
---|
600 | |aPháp luật. |
---|
600 | |aTừ điển. |
---|
600 | |aNhà nước. |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aLý luận nhà nước pháp luật |
---|
700 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(10): DSVLL 000955-64 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(184): MSVLL 002820-45, MSVLL 002847-58, MSVLL 002860-93, MSVLL 002895-913, MSVLL 002915-22, MSVLL 002924-32, MSVLL 002934-3009 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2008/tudienthuatngulyluannhanuocvaphapluat/atudienthuatngulyluannhanuocvaphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a194|b166|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a42000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLL 003009
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(03) TƯ 2008
|
Sách tham khảo
|
197
|
|
|
|
2
|
MSVLL 003008
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(03) TƯ 2008
|
Sách tham khảo
|
196
|
|
|
|
3
|
MSVLL 003007
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(03) TƯ 2008
|
Sách tham khảo
|
195
|
|
|
|
4
|
MSVLL 003006
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(03) TƯ 2008
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
5
|
MSVLL 003005
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(03) TƯ 2008
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
6
|
MSVLL 003004
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(03) TƯ 2008
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
7
|
MSVLL 003003
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(03) TƯ 2008
|
Sách tham khảo
|
191
|
|
|
|
8
|
MSVLL 003002
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(03) TƯ 2008
|
Sách tham khảo
|
190
|
|
|
|
9
|
MSVLL 003001
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(03) TƯ 2008
|
Sách tham khảo
|
189
|
|
|
|
10
|
MSVLL 003000
|
Mượn sinh viên
|
34(V)01(03) TƯ 2008
|
Sách tham khảo
|
188
|
|
|
|
|
|
|
|
|