• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)023 TÔI 2008
    Nhan đề: Tội phạm và hình phạt trong Hoàng Việt luật lệ /

Kí hiệu phân loại 34(V)023
Nhan đề Tội phạm và hình phạt trong Hoàng Việt luật lệ /Trương Quang Vinh chủ biên ; Dương Tuyết Miên,... [et al. ]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2008
Mô tả vật lý 235 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Tội phạm
Từ khóa Hình sự
Từ khóa Luật Gia Long
Tác giả(bs) CN Lê, Đăng Doanh,, ThS
Tác giả(bs) CN Dương, Tuyết Miên,, TS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Hùng,, ThS
Tác giả(bs) CN Đào, Lệ Thu,, ThS
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Báu,, ThS
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tuyết Mai,, ThS
Tác giả(bs) CN Cao, Thị Oanh,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hương,, ThS
Tác giả(bs) CN Trương, Quang Vinh,, TS.,
Giá tiền 59000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLSN(6): DSVLSN 000965-9, DSVLSN 001545
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLSN(125): MSVLSN 003110-34, MSVLSN 004668-767
000 00000cam a2200000 a 4500
00114703
0022
00416872
005202010261127
008090330s2008 vm| ae l 000 0 vie d
0091 0
039|a20201026112720|bhuent|c20180822100827|dhuent|y200903300829|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)023|bTÔI 2008
24500|aTội phạm và hình phạt trong Hoàng Việt luật lệ /|cTrương Quang Vinh chủ biên ; Dương Tuyết Miên,... [et al. ]
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2008
300 |a235 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aTội phạm
653 |aHình sự
653 |aLuật Gia Long
7001 |aLê, Đăng Doanh,|cThS
7001 |aDương, Tuyết Miên,|cTS
7001 |aHoàng, Văn Hùng,|cThS
7001 |aĐào, Lệ Thu,|cThS
7001 |aPhạm, Văn Báu,|cThS
7001 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS
7001 |aNguyễn, Tuyết Mai,|cThS
7001 |aCao, Thị Oanh,|cThS
7001 |aNguyễn, Văn Hương,|cThS
7001 |aTrương, Quang Vinh,|cTS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLSN|j(6): DSVLSN 000965-9, DSVLSN 001545
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLSN|j(125): MSVLSN 003110-34, MSVLSN 004668-767
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2008/toiphamvahinhphattronghoangvietluatle/atoiphamvahinhphattronghoangvietluatlethumbimage.jpg
890|a131|b117|c1|d2
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a59000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLSN 001545 Đọc sinh viên 34(V)023 TÔI 2008 Sách tham khảo 131
2 MSVLSN 004767 Mượn sinh viên 34(V)023 TÔI 2008 Sách tham khảo 130
3 MSVLSN 004766 Mượn sinh viên 34(V)023 TÔI 2008 Sách tham khảo 129
4 MSVLSN 004765 Mượn sinh viên 34(V)023 TÔI 2008 Sách tham khảo 128
5 MSVLSN 004764 Mượn sinh viên 34(V)023 TÔI 2008 Sách tham khảo 127
6 MSVLSN 004763 Mượn sinh viên 34(V)023 TÔI 2008 Sách tham khảo 126
7 MSVLSN 004762 Mượn sinh viên 34(V)023 TÔI 2008 Sách tham khảo 125
8 MSVLSN 004761 Mượn sinh viên 34(V)023 TÔI 2008 Sách tham khảo 124
9 MSVLSN 004760 Mượn sinh viên 34(V)023 TÔI 2008 Sách tham khảo 123
10 MSVLSN 004759 Mượn sinh viên 34(V)023 TÔI 2008 Sách tham khảo 122