- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.3 PH - T 2009
Nhan đề: Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng về tài sản, sức khoẻ và tính mạng :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.3 |
Tác giả CN
| Phùng, Trung Tập,, TS |
Nhan đề
| Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng về tài sản, sức khoẻ và tính mạng :sách chuyên khảo /Phùng Trung Tập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2009 |
Mô tả vật lý
| 348 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bồi thường thiệt hại |
Từ khóa
| Trách nhiệm bồi thường thiệt hại |
Từ khóa
| Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng |
Giá tiền
| 55000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(5): DSVLDS 001605-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(170): MSVLDS 006896-909, MSVLDS 006911-7, MSVLDS 006919-76, MSVLDS 006978-7025, MSVLDS 007028, MSVLDS 007035-6, MSVLDS 007038, MSVLDS 007044-5, MSVLDS 007049, MSVLDS 007053, MSVLDS 007055-87, MSVLDS 007089-90 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 007173-92 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14824 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16998 |
---|
005 | 202406060847 |
---|
008 | 090520s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606084240|bhuent|c20191205143438|dhuent|y200905200908|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.3|bPH - T 2009 |
---|
100 | 1 |aPhùng, Trung Tập,|cTS |
---|
245 | 10|aBồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng về tài sản, sức khoẻ và tính mạng :|bsách chuyên khảo /|cPhùng Trung Tập |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a348 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aTrách nhiệm bồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(5): DSVLDS 001605-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(170): MSVLDS 006896-909, MSVLDS 006911-7, MSVLDS 006919-76, MSVLDS 006978-7025, MSVLDS 007028, MSVLDS 007035-6, MSVLDS 007038, MSVLDS 007044-5, MSVLDS 007049, MSVLDS 007053, MSVLDS 007055-87, MSVLDS 007089-90 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 007173-92 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2009/boithuongthiethaingoaihopdongvetaisansuckhoevatinhmang/aboithuongthiethaingoaihopdongvetaisansuckhoevatinhmangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a195|b386|c1|d2 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a55000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS 007090
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 PH - T 2009
|
Sách tham khảo
|
197
|
|
|
|
2
|
MSVLDS 007089
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 PH - T 2009
|
Sách tham khảo
|
196
|
|
|
|
3
|
PHSTK 007192
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 PH - T 2009
|
Sách tham khảo
|
195
|
|
|
|
4
|
MSVLDS 007087
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 PH - T 2009
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
5
|
PHSTK 007191
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 PH - T 2009
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 007086
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 PH - T 2009
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
7
|
PHSTK 007190
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 PH - T 2009
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
8
|
MSVLDS 007085
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 PH - T 2009
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
9
|
PHSTK 007189
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 PH - T 2009
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
10
|
MSVLDS 007084
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 PH - T 2009
|
Sách tham khảo
|
191
|
|
|
|
|
|
|
|
|