- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N447)110(001.1) HIÊ 2009
Nhan đề: Hiến pháp năm 1987 của Cộng hoà Philippines /
Kí hiệu phân loại
| 34(N447)110(001.1) |
Tác giả TT
| Philippines. |
Nhan đề
| Hiến pháp năm 1987 của Cộng hoà Philippines /Nguyễn Văn Quang dịch ; Tô Văn Hoà hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ;20,5 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Từ khóa
| Luật hiến pháp |
Từ khóa
| Hiến Pháp |
Từ khóa
| Philippines |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quang,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Văn Hoà,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(11): DSVLHP 005183-92, DSVLHP 006930 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(40): MSVLHP 005574-613 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14873 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17048 |
---|
005 | 201911121442 |
---|
008 | 090817s2009 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191112144144|bhientt|c20180911163716|dhiennt|y200908171354|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N447)110(001.1)|bHIÊ 2009 |
---|
110 | 1 |aPhilippines. |
---|
245 | 10|aHiến pháp năm 1987 của Cộng hoà Philippines /|cNguyễn Văn Quang dịch ; Tô Văn Hoà hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2009 |
---|
300 | |a99 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aHiến Pháp |
---|
653 | |aPhilippines |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Quang,|cTS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTô, Văn Hoà,|cTS.,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(11): DSVLHP 005183-92, DSVLHP 006930 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(40): MSVLHP 005574-613 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2009/hienphapnam1987cuaconghoaphilippines/ahienphapnam1987cuaconghoaphilippinesthumbimage.jpg |
---|
890 | |a51|b7|c1|d2 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 006930
|
Đọc sinh viên
|
34(N447)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
2
|
MSVLHP 005613
|
Mượn sinh viên
|
34(N447)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
3
|
MSVLHP 005612
|
Mượn sinh viên
|
34(N447)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
4
|
MSVLHP 005611
|
Mượn sinh viên
|
34(N447)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
5
|
MSVLHP 005610
|
Mượn sinh viên
|
34(N447)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
6
|
MSVLHP 005609
|
Mượn sinh viên
|
34(N447)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
7
|
MSVLHP 005608
|
Mượn sinh viên
|
34(N447)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
8
|
MSVLHP 005607
|
Mượn sinh viên
|
34(N447)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
9
|
MSVLHP 005606
|
Mượn sinh viên
|
34(N447)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
10
|
MSVLHP 005605
|
Mượn sinh viên
|
34(N447)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|