- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)232 ĐO - B 2006
Nhan đề: Pháp luật về đình công và giải quyết đình công ở Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)232 |
Tác giả CN
| Đỗ, Ngân Bình,, TS |
Nhan đề
| Pháp luật về đình công và giải quyết đình công ở Việt Nam /Đỗ Ngân Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Luật Lao động |
Từ khóa
| Đình công |
Từ khóa
| Giải quyết đình công |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(10): DSVLLD 005628-37 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(114): MSVLLD 010607-21, MSVLLD 010627-725 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 004002-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17135 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19325 |
---|
005 | 202112011501 |
---|
008 | 100114s2006 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211201145933|bhiennt|c20210126103136|dhuent|y201001140933|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)232|bĐO - B 2006 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Ngân Bình,|cTS |
---|
245 | 10|aPháp luật về đình công và giải quyết đình công ở Việt Nam /|cĐỗ Ngân Bình |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a307 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aĐình công |
---|
653 | |aGiải quyết đình công |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(10): DSVLLD 005628-37 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(114): MSVLLD 010607-21, MSVLLD 010627-725 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 004002-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2006/phapluatvedinhcongvagiaiquyetdinhcongovietnam/aphapluatvedinhcongvagiaiquyetdinhcongovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a129|b29|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004006
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 ĐO - B 2006
|
Sách tham khảo
|
134
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004005
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 ĐO - B 2006
|
Sách tham khảo
|
133
|
|
|
|
3
|
PHSTK 004004
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 ĐO - B 2006
|
Sách tham khảo
|
132
|
|
|
|
4
|
PHSTK 004003
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 ĐO - B 2006
|
Sách tham khảo
|
131
|
|
|
|
5
|
PHSTK 004002
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 ĐO - B 2006
|
Sách tham khảo
|
130
|
|
|
|
6
|
MSVLLD 010725
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 ĐO - B 2006
|
Sách tham khảo
|
129
|
|
|
|
7
|
MSVLLD 010724
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 ĐO - B 2006
|
Sách tham khảo
|
128
|
|
|
|
8
|
MSVLLD 010723
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 ĐO - B 2006
|
Sách tham khảo
|
127
|
|
|
|
9
|
MSVLLD 010722
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 ĐO - B 2006
|
Sách tham khảo
|
126
|
|
|
|
10
|
MSVLLD 010721
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 ĐO - B 2006
|
Sách tham khảo
|
125
|
|
|
|
|
|
|
|
|