- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.011(07)
Nhan đề: Những nội dung căn bản của môn học lý luận nhà nước và pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34.011(07) |
Nhan đề
| Những nội dung căn bản của môn học lý luận nhà nước và pháp luật /Nguyễn Thị Hồi chủ biên, ... [et all. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2010 |
Mô tả vật lý
| 557 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Quan hệ pháp luật |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Hệ thống pháp luật |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa
| Trách nhiệm pháp lý |
Từ khóa
| Ý thức pháp luật |
Từ khóa
| Áp dụng pháp luật |
Từ khóa
| Vi phạm pháp luật |
Từ khóa
| Pháp luật phong kiến |
Từ khóa
| Pháp luật tư sản |
Từ khóa
| Pháp luật xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa
| Pháp luật chủ nô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Năm,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồi,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Phái,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Vương Long,, TS |
Giá tiền
| 60000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(9): DSVLL 001074-81, DSVLL 001083 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(185): MSVLL 003895-917, MSVLL 003919-4031, MSVLL 004033-80, MSVLL 004082 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17962 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20264 |
---|
005 | 202010260907 |
---|
008 | 100429s2010 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201026090602|bhiennt|c20200914105543|dhuent|y201004290921|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.011(07) |
---|
090 | |a34.011(07)|bNHU 2010 |
---|
245 | 00|aNhững nội dung căn bản của môn học lý luận nhà nước và pháp luật /|cNguyễn Thị Hồi chủ biên, ... [et all. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2010 |
---|
300 | |a557 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuan hệ pháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aHệ thống pháp luật |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aTrách nhiệm pháp lý |
---|
653 | |aÝ thức pháp luật |
---|
653 | |aÁp dụng pháp luật |
---|
653 | |aVi phạm pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật phong kiến |
---|
653 | |aPháp luật tư sản |
---|
653 | |aPháp luật xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aPháp luật chủ nô |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Năm,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồi,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aBùi, Xuân Phái,|cThS |
---|
700 | 1 |aLê, Vương Long,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(9): DSVLL 001074-81, DSVLL 001083 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(185): MSVLL 003895-917, MSVLL 003919-4031, MSVLL 004033-80, MSVLL 004082 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2010/nhungnoidungcanbancuamonhoclyluannhanuocvaphapluat/anhungnoidungcanbancuamonhoclyluannhanuocvaphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a194|b455|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a60000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLL 004082
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NHU 2010
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
2
|
MSVLL 004080
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NHU 2010
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
3
|
MSVLL 004079
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NHU 2010
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
4
|
MSVLL 004078
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NHU 2010
|
Sách tham khảo
|
191
|
|
|
|
5
|
MSVLL 004077
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NHU 2010
|
Sách tham khảo
|
190
|
|
|
|
6
|
MSVLL 004076
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NHU 2010
|
Sách tham khảo
|
189
|
|
|
|
7
|
MSVLL 004075
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NHU 2010
|
Sách tham khảo
|
188
|
|
|
|
8
|
MSVLL 004074
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NHU 2010
|
Sách tham khảo
|
187
|
|
|
|
9
|
MSVLL 004073
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NHU 2010
|
Sách tham khảo
|
186
|
|
|
|
10
|
MSVLL 004072
|
Mượn sinh viên
|
34.011(07) NHU 2010
|
Sách tham khảo
|
185
|
|
|
|
|
|
|
|
|