• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(N542)410(001.2)
    Nhan đề: Bộ luật Hình sự Thụy Điển =

Kí hiệu phân loại 34(N542)410(001.2)
Tác giả TT Thụy Điển
Nhan đề Bộ luật Hình sự Thụy Điển =Sách được tài trợ bởi SIDA / : The Swedish penal code : / Dương Tuyết Miên hiệu đính
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an Nhân dân,2010
Mô tả vật lý 371 tr. ;20,5 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Bộ luật Hình sự
Từ khóa Thuỵ Điển
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thuý Vân,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Trúc,, ThS
Tác giả(bs) CN Lê, Văn Minh,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hải Anh,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Tố Nga
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 001575-84
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHS(89): MSVLHS 009237-85, MSVLHS 009287-326
000 00000cam a2200000 a 4500
00118577
0022
00420918
005201911121453
008100602s2010 vm| ae l 000 0 vie d
0091 0
039|a20191112145234|bhientt|c20180911083345|dhiennt|y201006021405|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|heng
044 |avm|
084 |a34(N542)410(001.2)
090 |a34(N542)410(001.2)|bBÔ 2010
1101 |aThụy Điển
24510|aBộ luật Hình sự Thụy Điển =|bSách được tài trợ bởi SIDA / : |bThe Swedish penal code : / |cDương Tuyết Miên hiệu đính
260 |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2010
300 |a371 tr. ;|c20,5 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội
653 |aLuật Hình sự
653 |aBộ luật Hình sự
653 |aThuỵ Điển
7001 |aĐỗ, Thuý Vân,|cThS
7001 |aNguyễn, Thanh Trúc,|cThS
7001 |aLê, Văn Minh,|cThS
7001 |aNguyễn, Hải Anh,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Tố Nga
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 001575-84
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(89): MSVLHS 009237-85, MSVLHS 009287-326
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2010/boluathinhsuthuydien/aboluathinhsuthuydienthumbimage.jpg
890|a99|b29|c1|d2
930 |aKhuất Thị Yến
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLHS 009326 Mượn sinh viên 34(N542)410(001.2) BÔ 2010 Sách tham khảo 99
2 MSVLHS 009325 Mượn sinh viên 34(N542)410(001.2) BÔ 2010 Sách tham khảo 98
3 MSVLHS 009324 Mượn sinh viên 34(N542)410(001.2) BÔ 2010 Sách tham khảo 97
4 MSVLHS 009323 Mượn sinh viên 34(N542)410(001.2) BÔ 2010 Sách tham khảo 96
5 MSVLHS 009322 Mượn sinh viên 34(N542)410(001.2) BÔ 2010 Sách tham khảo 95
6 MSVLHS 009321 Mượn sinh viên 34(N542)410(001.2) BÔ 2010 Sách tham khảo 94
7 MSVLHS 009320 Mượn sinh viên 34(N542)410(001.2) BÔ 2010 Sách tham khảo 93
8 MSVLHS 009319 Mượn sinh viên 34(N542)410(001.2) BÔ 2010 Sách tham khảo 92
9 MSVLHS 009318 Mượn sinh viên 34(N542)410(001.2) BÔ 2010 Sách tham khảo 91
10 MSVLHS 009317 Mượn sinh viên 34(N542)410(001.2) BÔ 2010 Sách tham khảo 90