• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(N91)110(001.1)
    Nhan đề: Hiến pháp Liên bang Úc :

Kí hiệu phân loại 34(N91)110(001.1)
Tác giả TT Úc
Nhan đề Hiến pháp Liên bang Úc :sách được tài trợ bởi Sida /Nguyễn văn Quang dịch ; Tô Văn Hoà hiệu đính
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2010
Mô tả vật lý 143 tr. ;20,5 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội
Từ khóa Luật hiến pháp
Từ khóa Hiến pháp
Từ khóa Úc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Quang,, TS.,
Tác giả(bs) CN Tô, Văn Hòa,, TS.,, Hiệu đính
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHP(10): DSVLHP 005262-71
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHP(90): MSVLHP 005986-6075
000 00000cam a2200000 a 4500
00118615
0022
00420956
005201911121501
008100602s2010 vm| ae l 000 0 vie d
0091 0
039|a20191112150050|bhientt|c20180911162245|dhiennt|y201006021632|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|heng
044 |avm|
084 |a34(N91)110(001.1)
090 |a34(N91)110(001.1)|bHIÊ 2010
1101 |aÚc
24510|aHiến pháp Liên bang Úc :|bsách được tài trợ bởi Sida /|cNguyễn văn Quang dịch ; Tô Văn Hoà hiệu đính
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2010
300 |a143 tr. ;|c20,5 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội
653 |aLuật hiến pháp
653 |aHiến pháp
653 |aÚc
7001 |aNguyễn, Văn Quang,|cTS.,|eDịch
7001 |aTô, Văn Hòa,|cTS.,|cHiệu đính
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(10): DSVLHP 005262-71
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(90): MSVLHP 005986-6075
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2010/hienphaplienbanguc/ahienphaplienbangucthumbimage.jpg
890|a100|b11|c1|d2
930 |aHà Thị Ngọc
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLHP 006075 Mượn sinh viên 34(N91)110(001.1) HIÊ 2010 Sách tham khảo 100
2 MSVLHP 006074 Mượn sinh viên 34(N91)110(001.1) HIÊ 2010 Sách tham khảo 99
3 MSVLHP 006073 Mượn sinh viên 34(N91)110(001.1) HIÊ 2010 Sách tham khảo 98
4 MSVLHP 006072 Mượn sinh viên 34(N91)110(001.1) HIÊ 2010 Sách tham khảo 97
5 MSVLHP 006071 Mượn sinh viên 34(N91)110(001.1) HIÊ 2010 Sách tham khảo 96
6 MSVLHP 006070 Mượn sinh viên 34(N91)110(001.1) HIÊ 2010 Sách tham khảo 95
7 MSVLHP 006069 Mượn sinh viên 34(N91)110(001.1) HIÊ 2010 Sách tham khảo 94
8 MSVLHP 006068 Mượn sinh viên 34(N91)110(001.1) HIÊ 2010 Sách tham khảo 93
9 MSVLHP 006067 Mượn sinh viên 34(N91)110(001.1) HIÊ 2010 Sách tham khảo 92
10 MSVLHP 006066 Mượn sinh viên 34(N91)110(001.1) HIÊ 2010 Sách tham khảo 91