- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.014 NG - NH 2010
Nhan đề: Xã hội học pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34.014 |
Tác giả CN
| Ngọ, Văn Nhân,, TS |
Nhan đề
| Xã hội học pháp luật /Ngọ Văn Nhân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2010 |
Mô tả vật lý
| 352 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Xây dựng pháp luật |
Từ khóa
| Xã hội học pháp luật |
Từ khóa
| Áp dụng pháp luật |
Từ khóa
| Thực hiện pháp luật |
Từ khóa
| Chức năng xã hội |
Từ khóa
| Bản chất xã hội |
Từ khóa
| Chuẩn mực xã hội |
Từ khóa
| Nguồn gốc xã hội |
Giá tiền
| 50000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(9): DSVLL 001084, DSVLL 001086-93 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(175): MSVLL 004095-111, MSVLL 004113-36, MSVLL 004138-50, MSVLL 004152-98, MSVLL 004200-6, MSVLL 004208-74 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 003325-34 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18870 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 21217 |
---|
005 | 202010260831 |
---|
008 | 100615s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201026082946|bhiennt|c20200928152027|dhuent|y201006151058|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.014|bNG - NH 2010 |
---|
100 | 1 |aNgọ, Văn Nhân,|cTS |
---|
245 | 10|aXã hội học pháp luật /|cNgọ Văn Nhân |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2010 |
---|
300 | |a352 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aXây dựng pháp luật |
---|
653 | |aXã hội học pháp luật |
---|
653 | |aÁp dụng pháp luật |
---|
653 | |aThực hiện pháp luật |
---|
653 | |aChức năng xã hội |
---|
653 | |aBản chất xã hội |
---|
653 | |aChuẩn mực xã hội |
---|
653 | |aNguồn gốc xã hội |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(9): DSVLL 001084, DSVLL 001086-93 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(175): MSVLL 004095-111, MSVLL 004113-36, MSVLL 004138-50, MSVLL 004152-98, MSVLL 004200-6, MSVLL 004208-74 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 003325-34 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2010/xahoihocphapluat/axahoihocphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a192|b1357|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a50000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003334
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 NG - NH 2010
|
Sách tham khảo
|
206
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003333
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 NG - NH 2010
|
Sách tham khảo
|
205
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003332
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 NG - NH 2010
|
Sách tham khảo
|
204
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003331
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 NG - NH 2010
|
Sách tham khảo
|
203
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003330
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 NG - NH 2010
|
Sách tham khảo
|
202
|
|
|
|
6
|
PHSTK 003329
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 NG - NH 2010
|
Sách tham khảo
|
201
|
|
|
|
7
|
PHSTK 003328
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 NG - NH 2010
|
Sách tham khảo
|
200
|
|
|
|
8
|
PHSTK 003327
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 NG - NH 2010
|
Sách tham khảo
|
199
|
|
|
|
9
|
PHSTK 003326
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 NG - NH 2010
|
Sách tham khảo
|
198
|
|
|
|
10
|
PHSTK 003325
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014 NG - NH 2010
|
Sách tham khảo
|
197
|
|
|
|
|
|
|
|
|