- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)014 PHA 2009
Nhan đề: Pháp luật Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế và phát triển bền vững :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)014 |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Pháp luật Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế và phát triển bền vững :sách tham khảo /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Minh Tâm chủ biên ; Vũ Thị Lan Anh,... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 874 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Hội nhập quốc tế |
Từ khóa
| Phát triển bền vững |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Doanh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Thắng,, PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phương,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Tuyến,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà,, GS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Đào,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tuyết Miên,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Bắc,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Đoan,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tuyết,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Bình,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Anh Tuấn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Hoàn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Nghị,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Huyền,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Quang,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Tráng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Cường,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuận,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hải Yến,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thái Dương,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Hường,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quang,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nga,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Phượng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tâm,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Trung Kiên,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tâm,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Phụng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thuý Lâm,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hiền Phương,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Lan Anh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Thu,, ThS |
Giá tiền
| 115000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(10): DSVLL 001104-13 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(100): MSVLL 004565-89, MSVLL 004593-667 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 003999-4001 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19672 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22026 |
---|
005 | 202101261032 |
---|
008 | 101011s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210126103059|bhuent|c20191112144633|dhientt|y201010111015|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)014|bPHA 2009 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aPháp luật Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế và phát triển bền vững :|bsách tham khảo /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Minh Tâm chủ biên ; Vũ Thị Lan Anh,... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2009 |
---|
300 | |a874 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
653 | |aPhát triển bền vững |
---|
700 | 1 |aLê, Đăng Doanh,|cTS |
---|
700 | 1 |aThái, Vĩnh Thắng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phương,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Tuyến,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cGS.TS |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Đào,|cTS |
---|
700 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Bắc,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Đoan,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Tuyết,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Bình,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Anh Tuấn,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Hoàn,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Đình Nghị,|cTS |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Huyền,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hồng Quang,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Hữu Tráng,|cTS |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc Cường,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thuận,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Hải Yến,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thái Dương,|cTS |
---|
700 | 1 |aNgô, Thị Hường,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Quang,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Nga,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Phượng,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Tâm,|cGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Trung Kiên,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Tâm,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Phụng,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thuý Lâm,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hiền Phương,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Lan Anh,|cTS |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Thu,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(10): DSVLL 001104-13 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(100): MSVLL 004565-89, MSVLL 004593-667 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 003999-4001 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2009/phapluatvietnamtrongtientrinhhoinhapquoctevaphattrienbenvung/aphapluatvietnamtrongtientrinhhoinhapquoctevaphattrienbenvungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a113|b16|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a115000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004001
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 PHA 2009
|
Sách tham khảo
|
116
|
|
|
|
2
|
PHSTK 004000
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 PHA 2009
|
Sách tham khảo
|
115
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003999
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 PHA 2009
|
Sách tham khảo
|
114
|
|
|
|
4
|
MSVLL 004667
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 PHA 2009
|
Sách tham khảo
|
113
|
|
|
|
5
|
MSVLL 004666
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 PHA 2009
|
Sách tham khảo
|
112
|
|
|
|
6
|
MSVLL 004665
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 PHA 2009
|
Sách tham khảo
|
111
|
|
|
|
7
|
MSVLL 004664
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 PHA 2009
|
Sách tham khảo
|
110
|
|
|
|
8
|
MSVLL 004663
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 PHA 2009
|
Sách tham khảo
|
109
|
|
|
|
9
|
MSVLL 004662
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 PHA 2009
|
Sách tham khảo
|
108
|
|
|
|
10
|
MSVLL 004661
|
Mượn sinh viên
|
34(V)014 PHA 2009
|
Sách tham khảo
|
107
|
|
|
|
|
|
|
|
|