- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)234 NG - PH 2010
Nhan đề: Pháp luật an sinh xã hội những vấn đề lý luận và thực tiễn /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)234 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hiền Phương,, TS |
Nhan đề
| Pháp luật an sinh xã hội những vấn đề lý luận và thực tiễn /Nguyễn Hiền Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2010 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Bảo hiểm xã hội |
Từ khóa
| Bảo hiểm y tế |
Từ khóa
| Ưu đãi xã hội |
Từ khóa
| An sinh xã hội |
Từ khóa
| Trợ giúp xã hội |
Giá tiền
| 68000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(11): DSVLLD 005718-27, DSVLLD 007138 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(119): MSVLLD 012817-21, MSVLLD 012823-99, MSVLLD 012920-56 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 009133-52 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19759 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22114 |
---|
005 | 202112031513 |
---|
008 | 101013s2010 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211203151122|bhiennt|c20180822103741|dhuent|y201010131545|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)234|bNG - PH 2010 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hiền Phương,|cTS |
---|
245 | 10|aPháp luật an sinh xã hội những vấn đề lý luận và thực tiễn /|cNguyễn Hiền Phương |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2010 |
---|
300 | |a338 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aBảo hiểm y tế |
---|
653 | |aƯu đãi xã hội |
---|
653 | |aAn sinh xã hội |
---|
653 | |aTrợ giúp xã hội |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(11): DSVLLD 005718-27, DSVLLD 007138 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(119): MSVLLD 012817-21, MSVLLD 012823-99, MSVLLD 012920-56 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 009133-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2010/phapluatansinhxahoinhungvandelyluanvathuctien/aphapluatansinhxahoinhungvandelyluanvathuctienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a150|b50|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a68000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 009152
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2010
|
Sách tham khảo
|
150
|
|
|
|
2
|
DSVLLD 007138
|
Đọc sinh viên
|
34(V)234 NG - PH 2010
|
Sách tham khảo
|
150
|
|
|
|
3
|
MSVLLD 012956
|
Mượn sinh viên
|
34(V)234 NG - PH 2010
|
Sách tham khảo
|
150
|
|
|
|
4
|
PHSTK 009151
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2010
|
Sách tham khảo
|
149
|
|
|
|
5
|
MSVLLD 012955
|
Mượn sinh viên
|
34(V)234 NG - PH 2010
|
Sách tham khảo
|
149
|
|
|
|
6
|
PHSTK 009150
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2010
|
Sách tham khảo
|
148
|
|
|
|
7
|
MSVLLD 012954
|
Mượn sinh viên
|
34(V)234 NG - PH 2010
|
Sách tham khảo
|
148
|
|
|
|
8
|
MSVLLD 012953
|
Mượn sinh viên
|
34(V)234 NG - PH 2010
|
Sách tham khảo
|
147
|
|
|
|
9
|
PHSTK 009149
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2010
|
Sách tham khảo
|
147
|
|
|
|
10
|
PHSTK 009148
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)234 NG - PH 2010
|
Sách tham khảo
|
146
|
|
|
|
|
|
|
|
|