- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N521.2)410(001.2)
Nhan đề: Bộ luật Hình sự Cộng hoà Liên bang Đức :
Kí hiệu phân loại
| 34(N521.2)410(001.2) |
Tác giả TT
| Đức. |
Nhan đề
| Bộ luật Hình sự Cộng hoà Liên bang Đức :sách được tài trợ bởi Sida /Dịch: Nguyễn Ngọc Hoà, Lê Thị Sơn, Trần Hữu Tráng ; Thu Lan Boehm hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 563 tr. ;22 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Đức |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Sơn,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hoà,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Tráng,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 001704-13 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(139): MSVLHS 010076-165, MSVLHS 010306-44, MSVLHS 010346-55 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23623 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 26027 |
---|
005 | 201911121513 |
---|
008 | 111130s2011 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191112151259|bhientt|c20180910154747|dhiennt|y201111301549|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hGer |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N521.2)410(001.2) |
---|
090 | |a34(N521.2)410|bBÔ 2011 |
---|
110 | 1 |aĐức. |
---|
245 | 10|aBộ luật Hình sự Cộng hoà Liên bang Đức :|bsách được tài trợ bởi Sida /|cDịch: Nguyễn Ngọc Hoà, Lê Thị Sơn, Trần Hữu Tráng ; Thu Lan Boehm hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2011 |
---|
300 | |a563 tr. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Sơn,|cPGS. TS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hoà,|cGS. TS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Hữu Tráng,|cTS.,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 001704-13 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(139): MSVLHS 010076-165, MSVLHS 010306-44, MSVLHS 010346-55 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2011/boluathinhsuconghoalienbangduc/aboluathinhsuconghoalienbangducthumbimage.jpg |
---|
890 | |a149|b33|c1|d2 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS 010355
|
Mượn sinh viên
|
34(N521.2)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
150
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 010354
|
Mượn sinh viên
|
34(N521.2)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
149
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 010353
|
Mượn sinh viên
|
34(N521.2)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
148
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 010352
|
Mượn sinh viên
|
34(N521.2)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
147
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 010351
|
Mượn sinh viên
|
34(N521.2)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
146
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 010350
|
Mượn sinh viên
|
34(N521.2)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
145
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 010349
|
Mượn sinh viên
|
34(N521.2)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
144
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 010348
|
Mượn sinh viên
|
34(N521.2)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
143
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 010347
|
Mượn sinh viên
|
34(N521.2)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
142
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 010346
|
Mượn sinh viên
|
34(N521.2)410 BÔ 2011
|
Sách tham khảo
|
141
|
|
|
|
|
|
|
|
|