- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)311.33(07)
Nhan đề: Tập bài giảng Luật Trách nhiệm bồi thường của nhà nước /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.33(07) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Tập bài giảng Luật Trách nhiệm bồi thường của nhà nước /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Vũ Thị Hải Yến chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Hiền, Nguyễn Như Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Luật dân sự |
Từ khóa
| Tập bài giảng |
Từ khóa
| Trách nhiệm bồi thường |
Từ khóa
| Bồi thường nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Quỳnh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiền,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hải Yến,, TS., |
Giá tiền
| 26000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(52): DSVGT 003159-208, DSVGT 003835-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(197): MSVGT 085685-90, MSVGT 085692-789, MSVGT 085791-4, MSVGT 085796-884 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27003 |
---|
005 | 201706271438 |
---|
008 | 120409s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170627143808|bmaipt|c201511061645|dhanhlt|y201204090937|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.33(07) |
---|
090 | |a34(V)311.33(07)|bTAP 2011 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aTập bài giảng Luật Trách nhiệm bồi thường của nhà nước /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Vũ Thị Hải Yến chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Hiền, Nguyễn Như Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2011 |
---|
300 | |a262 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aTập bài giảng |
---|
653 | |aTrách nhiệm bồi thường |
---|
653 | |aBồi thường nhà nước |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hà,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Quỳnh,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Hiền,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Hải Yến,|cTS.,|echủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(52): DSVGT 003159-208, DSVGT 003835-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(197): MSVGT 085685-90, MSVGT 085692-789, MSVGT 085791-4, MSVGT 085796-884 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2011/tapbaigiangluattrachnhiemboithuongcuanhanuoc/tapbaigiangluattrachnhiemboithuongcuanhanuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a249|b14|c1|d2 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a26000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 003836
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.33(07) TAP 2011
|
Giáo trình
|
249
|
|
|
|
2
|
DSVGT 003835
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.33(07) TAP 2011
|
Giáo trình
|
248
|
|
|
|
3
|
DSVGT 003208
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.33(07) TAP 2011
|
Giáo trình
|
247
|
|
|
|
4
|
DSVGT 003207
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.33(07) TAP 2011
|
Giáo trình
|
246
|
|
|
|
5
|
DSVGT 003206
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.33(07) TAP 2011
|
Giáo trình
|
245
|
|
|
|
6
|
DSVGT 003205
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.33(07) TAP 2011
|
Giáo trình
|
244
|
|
|
|
7
|
DSVGT 003204
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.33(07) TAP 2011
|
Giáo trình
|
243
|
|
|
|
8
|
DSVGT 003203
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.33(07) TAP 2011
|
Giáo trình
|
242
|
|
|
|
9
|
DSVGT 003202
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.33(07) TAP 2011
|
Giáo trình
|
241
|
|
|
|
10
|
DSVGT 003201
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.33(07) TAP 2011
|
Giáo trình
|
240
|
|
|
|
|
|
|
|
|