- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)205.2(075) GIA 2011
Nhan đề: Giáo trình Luật Đầu tư /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)205.2(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Đầu tư / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Bùi Ngọc Cường chủ biên ; Nguyễn Thị Vân Anh ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 487 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Khuyến khích đầu tư |
Từ khóa
| Luật Đầu tư |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Vinh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Giang Thu,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Cường,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Ngọc Ba,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đặng Hải Yến,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Trung Kiên,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tâm,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bảo Ánh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phương Đông,, ThS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 003825-6, DSVGT 008607 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(237): MSVGT 086135-43, MSVGT 086145-60, MSVGT 086162-6, MSVGT 086169-72, MSVGT 086174-7, MSVGT 086179-90, MSVGT 086192-209, MSVGT 086211-70, MSVGT 086272, MSVGT 086274-9, MSVGT 086281-328, MSVGT 086330-79, MSVGT 086381-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24604 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27023 |
---|
005 | 202005270901 |
---|
008 | 120412s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000 |
---|
039 | |a20200527090050|bhiennt|c20170704084821|dyenkt|y201204121406|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)205.2(075)|bGIA 2011 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Đầu tư / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Bùi Ngọc Cường chủ biên ; Nguyễn Thị Vân Anh ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2011 |
---|
300 | |a487 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKhuyến khích đầu tư |
---|
653 | |aLuật Đầu tư |
---|
700 | 1 |aLê, Đình Vinh,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Giang Thu,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung,|cTS |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc Cường,|cTS.,|echủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐồng, Ngọc Ba,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Đặng Hải Yến,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Trung Kiên,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Tâm,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Bảo Ánh,|cThS |
---|
700 | 1 |aVũ, Phương Đông,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 003825-6, DSVGT 008607 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(237): MSVGT 086135-43, MSVGT 086145-60, MSVGT 086162-6, MSVGT 086169-72, MSVGT 086174-7, MSVGT 086179-90, MSVGT 086192-209, MSVGT 086211-70, MSVGT 086272, MSVGT 086274-9, MSVGT 086281-328, MSVGT 086330-79, MSVGT 086381-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2011/giaotrinhluatdautu/agiaotrinhluatdaututhumbimage.jpg |
---|
890 | |a240|b529|c1|d2 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 003826
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.2(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
248
|
|
|
|
2
|
DSVGT 003825
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.2(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
247
|
|
|
|
3
|
MSVGT 086384
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205.2(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
246
|
|
|
|
4
|
MSVGT 086383
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205.2(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
245
|
|
|
|
5
|
MSVGT 086382
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205.2(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
244
|
|
|
|
6
|
DSVGT 008607
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.2(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
243
|
|
|
|
7
|
MSVGT 086381
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205.2(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
243
|
|
|
|
8
|
MSVGT 086379
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205.2(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
242
|
|
|
|
9
|
MSVGT 086378
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205.2(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
241
|
|
|
|
10
|
MSVGT 086377
|
Mượn sinh viên
|
34(V)205.2(075) GIA 2011
|
Giáo trình
|
240
|
|
|
|
|
|
|
|
|