- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)240 PHA 2012
Nhan đề: Pháp luật về kinh doanh dịch vụ bất động sản ở Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)240 |
Nhan đề
| Pháp luật về kinh doanh dịch vụ bất động sản ở Việt Nam /Nguyễn Quang Tuyến chủ biên ; Nguyễn Thị Nga, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2012 |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật kinh tế |
Từ khóa
| Luật đất đai |
Từ khóa
| Bất động sản |
Từ khóa
| Định giá |
Từ khóa
| Đấu giá |
Từ khóa
| Kinh doanh bất động sản |
Từ khóa
| Môi giới đất đai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Tuyến,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nga,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Minh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Khởi,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Bình,, ThS |
Giá tiền
| 71000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(11): DSVLDD 005898-907, DSVLDD 007140 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDD(88): MSVLDD 014183-215, MSVLDD 014217-70, MSVLDD 014272 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 006268 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24751 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 27175 |
---|
005 | 201911281513 |
---|
008 | 120508s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191128151314|bhientt|c20180822103653|dhuent|y201205081531|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)240|bPHA 2012 |
---|
245 | 00|aPháp luật về kinh doanh dịch vụ bất động sản ở Việt Nam /|cNguyễn Quang Tuyến chủ biên ; Nguyễn Thị Nga, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2012 |
---|
300 | |a331 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aBất động sản |
---|
653 | |aĐịnh giá |
---|
653 | |aĐấu giá |
---|
653 | |aKinh doanh bất động sản |
---|
653 | |aMôi giới đất đai |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Tuyến,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thành Hưng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Nga,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Minh,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Khởi,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Bình,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(11): DSVLDD 005898-907, DSVLDD 007140 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDD|j(88): MSVLDD 014183-215, MSVLDD 014217-70, MSVLDD 014272 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 006268 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2012/phapluatvekinhdoanhdichvubatdongsanovietnam/aphapluatvekinhdoanhdichvubatdongsanovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b57|c1|d2 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a71000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006268
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240 PHA 2012
|
Sách tham khảo
|
100
|
|
|
|
2
|
MSVLDD 014272
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240 PHA 2012
|
Sách tham khảo 2
|
99
|
|
|
|
3
|
DSVLDD 007140
|
Đọc sinh viên
|
34(V)240 PHA 2012
|
Sách tham khảo 2
|
99
|
|
|
|
4
|
MSVLDD 014270
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240 PHA 2012
|
Sách tham khảo 2
|
98
|
|
|
|
5
|
MSVLDD 014269
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240 PHA 2012
|
Sách tham khảo 2
|
97
|
|
|
|
6
|
MSVLDD 014268
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240 PHA 2012
|
Sách tham khảo 2
|
96
|
|
|
|
7
|
MSVLDD 014267
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240 PHA 2012
|
Sách tham khảo 2
|
95
|
|
|
|
8
|
MSVLDD 014266
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240 PHA 2012
|
Sách tham khảo 2
|
94
|
|
|
|
9
|
MSVLDD 014265
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240 PHA 2012
|
Sách tham khảo 2
|
93
|
|
|
|
10
|
MSVLDD 014264
|
Mượn sinh viên
|
34(V)240 PHA 2012
|
Sách tham khảo 2
|
92
|
|
|
|
|
|
|
|
|